--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
na mô
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
na mô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: na mô
+
cũng như nam mô Glory to (buđha)
Lượt xem: 712
Từ vừa tra
+
na mô
:
cũng như nam mô Glory to (buđha)
+
cliff dwelling
:
hang đá (nơi cư trú của người tiền sử)the Anasazi built cliff dwellings in the southwestern United Statesngười Anasazi đã xây dựng hang đá ở miền Tây nam nước Mỹ.
+
fenestrae
:
(giải phẫu) cửa sổ (ở tai giữa...)
+
khám xét
:
to search
+
bắt vạ
:
To inflict a fine on (somebody formerly for contravening village or family conventions)